1. Tần xuất hiệu chuẩn lại điện cực như thế nào?
Nguyên tắc chung là bạn càng hiệu chuẩn thường xuyên thì kết quả của bạn càng chính xác. Tùy theo yêu cầu cụ thể, vài ứng dụng có thể sẽ yêu cầu hiệu chuẩn thiết bị trước mỗi lần đo, nhưng nói chung, việc thực hiện hiệu chuẩn trong mõi 24 đến 48 giờ là chấp nhận được.
2. Thế nào là một điện cực hoạt động tốt?
Dựa trên giá trị slope và offset của đường chuẩn.
Giá trị slope (đường cong) tối ưu của đường chuẩn thường là 100% (hay -59.1 mV/pH) ở 25ºC. Tuy nhiên, giá trị thực tế của một đường chuẩn tốt nên ở khoảng 95% đến 105%. Ngoài ra, một thông số khác cũng nên được xem xét là giá trị offset tại điểm zero (0 mV ở pH 7), nên có giá trị ổn định và không vượt quá khoảng ±35 mV
3. Khi nào nên thay thế điện cực?
Tuổi thọ của điện cực khi đo trong các mẫu nước sạch có thể kéo dài 1 đến 3 năm. Tuy nhiên, một số yếu tố khác như tần xuất sử dụng, nhiệt độ và độ khắc nghiệt của mẫu có thể làm giảm tuổi thọ của điện cực.
Dấu hiệu rõ ràng nhất rằng điện cực của bạn đã đến cuối tuổi thọ là giá trị slope của điện cực suy giảm.
4. Nên làm gì khi kết quả đo không ổn định?
Việc đọc không ổn định chủ yếu là do các yếu tố đơn giản như nút bị tắc lỗ thoát điện ly, mức dung dịch điện phân thấp hoặc bong bóng khí trong điện cực và các đầu cáp nối bẩn.
Nếu không có những điều này thì hãy tham khảo hướng dẫn khắc phục sự cố (www.electrodes.net) để có cách tiếp cận toàn diện hơn.
5. Bảo quản điện cực như thế nào?
Luôn luôn: Điện cực pH luôn phải được lưu giữ trong dung dịch châm điện cực (tham chiếu), cả trong ngắn hạn và dài hạn. Dung dịch này tùy thuộc vào từng loại điện cực cụ thể, vì vậy hãy tham khảo hướng dẫn đi kèm điện cực để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng dung dịch.
Đôi khi: Dung dịch pH 4 và pH 7 có thể được dùng để bảo quản ngắn hạn điện cực giữa các lần đo, mục đích là để duy trì lớp màng hydrat hóa (lưu ý rửa điện cực để tránh sự nhiễm chéo).
Không bao giờ: Tuyệt đối không lưu giữ điện cực trong nước khử ion để tránh thoát ly dung dịch điện phân từ bên trong điện cực tham chiếu, làm tăng điện trở màng.
6. Nên sử dụng chất điện phân nào?
Có 5 loại chất điện phân khác nhau được sử dụng tùy theo loại điện cực và ứng dụng:
• 3mol/L KCl dành cho hệ chuẩn ARGENTHAL™.
• FRISCOLYT-B® dùng để bảo quản dài hạn và sử dụng cho ứng dụng nhiệt độ thấp và mẫu chứa protein. Glycerin trong chất điện phân sẽ giúp ngăn sự hóa đông chất điện phân cũng như sự tủa của ion bạc.
• 1mol/L KNO3 dành cho các ứng dụng mà chloride trong chất điện phân gây tủa với thành phần của mẫu.
• 1mol/L LiCl trong Ethanol dành cho các ứng dụng dung môi khác nước.
• 3mol/L KCl bão hòa với AgCl dành cho hệ điện cực tham chiếu Ag/AgCl truyền thống. Dung dịch điện phân này không nên được sử dụng với các mẫu chứa sulfide.
7. Vệ sinh điện cực thế nào?
Nước deion (hoặc ít nhất nước cất 2 lần) nên được sử dụng để rửa điện cực. Ngoài ra, điện cực phải được xử lý đặt biệt nếu lỗ thoát điện ly bị nghẹt bởi:
• Silver sulfide: dùng dung dịch xử lý có chứa thiourea (mã 30045062).
• Silver chloride: ngâm điện cực với dung dịch ammonia bão hòa.
• Protein: dùng dung dịch xử lý chứa pepsin and HCl (mã 30045061).
• Nguyên nhân khác: làm sạch trong bể siêu âm hoặc trong dung dịch 0.1 mol/L HCl.
Xem thêm thông tin trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trong trang web hướng dẫn khắc phục sự cố (www.electrodes.net).